Đọc nhanh: 熟石灰 (thục thạch hôi). Ý nghĩa là: vôi tôi; vôi chín.
熟石灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vôi tôi; vôi chín
石灰与水反应生成的化合物,分子式Ca (OH) 2,白色粉末是建筑上常用的材料,又可以做杀菌剂、化工原料也叫消石灰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟石灰
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
熟›
石›