Đọc nhanh: 熟料 (thục liệu). Ý nghĩa là: chamotte (vật liệu gốm chịu lửa), vật liệu làm việc.
熟料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chamotte (vật liệu gốm chịu lửa)
chamotte (refractory ceramic material)
✪ 2. vật liệu làm việc
worked material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟料
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 习艺 有 年 , 渐臻 纯熟
- học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
熟›