照约定 zhào yuēdìng
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu ước định】

Đọc nhanh: 照约定 (chiếu ước định). Ý nghĩa là: Theo thỏa thuận, như đã sắp xếp, theo quy định. Ví dụ : - 按照约定他如期而至。 Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .

Ý Nghĩa của "照约定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照约定 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Theo thỏa thuận

according to agreement

Ví dụ:
  • volume volume

    - 按照 ànzhào 约定 yuēdìng 如期而至 rúqīérzhì

    - Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .

✪ 2. như đã sắp xếp

as arranged

✪ 3. theo quy định

as stipulated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照约定

  • volume volume

    - liǎng guó 签定 qiāndìng le 和约 héyuē

    - Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 约定 yuēdìng 如期而至 rúqīérzhì

    - Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .

  • volume volume

    - 日内瓦 rìnèiwǎ 公约 gōngyuē 对虐 duìnüè qiú de 规定 guīdìng 如何 rúhé

    - Tôi thích Công ước Geneva hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 一个 yígè 约定 yuēdìng

    - Chúng ta có một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 辞工 cígōng 回家 huíjiā 照顾 zhàogu 家人 jiārén

    - Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 约会 yuēhuì dìng zài 晚上 wǎnshang 七点 qīdiǎn

    - Cuộc hẹn của họ được đặt vào lúc bảy giờ tối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 约定 yuēdìng 下周 xiàzhōu 见面 jiànmiàn

    - Chúng ta giao hẹn gặp nhau tuần sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 约定 yuēdìng le 一天 yìtiān 见面 jiànmiàn

    - Họ đã hẹn gặp nhau vào một ngày nào đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao