Đọc nhanh: 照相感光布 (chiếu tướng cảm quang bố). Ý nghĩa là: Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh.
照相感光布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相感光布
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 他 喜欢 在 海边 照相
- Anh ấy thích chụp ảnh ở bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
布›
感›
照›
相›