照相底片冲洗 zhàoxiàng dǐpiàn chōngxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu tướng để phiến xung tẩy】

Đọc nhanh: 照相底片冲洗 (chiếu tướng để phiến xung tẩy). Ý nghĩa là: Tráng rửa phim ảnh.

Ý Nghĩa của "照相底片冲洗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照相底片冲洗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tráng rửa phim ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相底片冲洗

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • volume volume

    - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • volume volume

    - zài chōng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đang rửa ảnh.

  • volume volume

    - 回来 huílai shí 路过 lùguò 照片 zhàopiān 冲洗 chōngxǐ diàn

    - trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh

  • volume volume

    - 那张 nàzhāng 照片 zhàopiān 就是 jiùshì yòng 哈苏 hāsū 相机 xiàngjī pāi de

    - Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 考试 kǎoshì shí 需要 xūyào yǒu 白底 báidǐ 照片 zhàopiān 所以 suǒyǐ 大家 dàjiā yào xiān 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn

  • volume volume

    - zhè 两张 liǎngzhāng 照片 zhàopiān hěn 相同 xiāngtóng

    - Hai bức ảnh này rất giống nhau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 可以 kěyǐ 相片 xiàngpiān ma

    - Ở đây có thể rửa ảnh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao