Đọc nhanh: 照片冲印 (chiếu phiến xung ấn). Ý nghĩa là: In ảnh chụp.
照片冲印 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In ảnh chụp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片冲印
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
- 他 让 我 看看 你 的 照片
- Anh ấy bảo tôi xem ảnh của bạn.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
印›
照›
片›