Đọc nhanh: 照相器材修理 (chiếu tướng khí tài tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa máy chụp ảnh.
照相器材修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa máy chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相器材修理
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
器›
材›
照›
理›
相›