Đọc nhanh: 立体照片 (lập thể chiếu phiến). Ý nghĩa là: ảnh ba chiều.
立体照片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh ba chiều
three-dimensional photo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体照片
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
照›
片›
立›