Đọc nhanh: 单色照片 (đơn sắc chiếu phiến). Ý nghĩa là: hình ảnh đen trắng, ảnh đơn sắc.
单色照片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh đen trắng
black and white picture
✪ 2. ảnh đơn sắc
monochrome photo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单色照片
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
- 他 拍 了 一张 彩虹 的 照片
- Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
照›
片›
色›