Đọc nhanh: 照墙 (chiếu tường). Ý nghĩa là: bức tường; bình phong (trước cổng).
照墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường; bình phong (trước cổng)
照壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照墙
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 照片 们 被 挂 在 墙上
- Những bức ảnh được treo trên tường.
- 墙上 挂 着 大幅 照片
- Trên tường treo ảnh lớn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
照›