照明灯塔 zhàomíng dēngtǎ
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu minh đăng tháp】

Đọc nhanh: 照明灯塔 (chiếu minh đăng tháp). Ý nghĩa là: tháp đèn pha.

Ý Nghĩa của "照明灯塔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照明灯塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tháp đèn pha

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明灯塔

  • volume volume

    - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 礼堂 lǐtáng 亮堂堂 liàngtángtáng de

    - ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • volume volume

    - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 如同 rútóng 白昼 báizhòu 一般 yìbān

    - đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.

  • volume volume

    - 心照不宣 xīnzhàobùxuān ( 不宣 bùxuān 不必 bùbì 明说 míngshuō )

    - lòng đã hiểu lòng.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 人们 rénmen yòng 火把 huǒbǎ lái 照明 zhàomíng

    - Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.

  • volume volume

    - 从未见过 cóngwèijiànguò yǒu 灯塔 dēngtǎ de 画作 huàzuò

    - Tôi chưa từng thấy bức tranh vẽ ngọn hải đăng nào trước đây.

  • volume volume

    - 灯塔 dēngtǎ de 耀 yào 照亮 zhàoliàng le 海面 hǎimiàn

    - Ánh sáng của ngọn hải đăng chiếu sáng mặt biển.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 准备 zhǔnbèi 照相 zhàoxiàng

    - Ngày mai chuẩn bị đi chụp ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao