Đọc nhanh: 照明灯塔 (chiếu minh đăng tháp). Ý nghĩa là: tháp đèn pha.
照明灯塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp đèn pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明灯塔
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 我 从未见过 有 灯塔 的 画作
- Tôi chưa từng thấy bức tranh vẽ ngọn hải đăng nào trước đây.
- 灯塔 的 耀 照亮 了 海面
- Ánh sáng của ngọn hải đăng chiếu sáng mặt biển.
- 明天 准备 去 照相
- Ngày mai chuẩn bị đi chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
明›
灯›
照›