照度计 zhàodù jì
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu độ kế】

Đọc nhanh: 照度计 (chiếu độ kế). Ý nghĩa là: chiếu độ kế.

Ý Nghĩa của "照度计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照度计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu độ kế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照度计

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 按照 ànzhào 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà zài 下个季度 xiàgejìdù 裁员 cáiyuán

    - Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 依照 yīzhào 计划 jìhuà 行动 xíngdòng

    - Chúng tôi hành động theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 依照 yīzhào 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Chúng tôi tiến hành theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 设计 shèjì 角度 jiǎodù 讨论 tǎolùn

    - Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.

  • volume volume

    - de 家人 jiārén 聊天儿 liáotiāner 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè de 度假 dùjià

    - Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • volume volume

    - 关照 guānzhào 下周 xiàzhōu de 工作 gōngzuò 计划 jìhuà

    - Thông báo kế hoạch công việc tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao