Đọc nhanh: 照度计 (chiếu độ kế). Ý nghĩa là: chiếu độ kế.
照度计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu độ kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照度计
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 我们 依照 计划 行动
- Chúng tôi hành động theo kế hoạch.
- 我们 依照 计划 进行
- Chúng tôi tiến hành theo kế hoạch.
- 我们 从 设计 角度 讨论
- Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.
- 我 和 我 的 家人 聊天儿 , 计划 下个月 的 度假
- Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 关照 下周 的 工作 计划
- Thông báo kế hoạch công việc tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
照›
计›