Đọc nhanh: 煤相 (môi tướng). Ý nghĩa là: Trạng thái than.
煤相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái than
煤相,即一定泥炭沼泽环境下形成的煤成因类型和煤岩类型。通过煤的有机显微组成、矿物成分以及与煤级关系不大的化学特征和结构特征来体现。不同煤相反映泥炭沼泽的覆水深度、水介质的酸度、氧化还原电位、成煤植物种类和堆积方式等环境条件的不同。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤相
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
相›