Đọc nhanh: 煤系 (môi hệ). Ý nghĩa là: Loại than.
煤系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại than
煤系是含煤岩系的简称,也称含煤地层、含煤构造。是指在一定地质时期连续沉积形成的一套含有煤层并具有成因联系的沉积岩系。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤系
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
系›