Đọc nhanh: 煤玉岩 (môi ngọc nham). Ý nghĩa là: Đá ngọc đen.
煤玉岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá ngọc đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤玉岩
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
煤›
玉›