Đọc nhanh: 煤炭供应系统 (môi thán cung ứng hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống cung cấp than.
煤炭供应系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống cung cấp than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤炭供应系统
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
应›
炭›
煤›
系›
统›