Đọc nhanh: 气供应系统 (khí cung ứng hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống cung cấp khí.
气供应系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống cung cấp khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气供应系统
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 暖气 系统 需要 维修
- Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 你 知道 那 家 供应商 吗
- Bạn có biết nhà cung cấp này không?
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
应›
气›
系›
统›