热供应系统 rè gōngyìng xìtǒng
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt cung ứng hệ thống】

Đọc nhanh: 热供应系统 (nhiệt cung ứng hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống cấp nhiệt.

Ý Nghĩa của "热供应系统" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热供应系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hệ thống cấp nhiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热供应系统

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 过渡 guòdù dào xīn 系统 xìtǒng

    - Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.

  • volume volume

    - 清楚 qīngchu 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng 有多逊 yǒuduōxùn

    - Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 补救 bǔjiù 系统 xìtǒng 问题 wèntí

    - Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.

  • volume volume

    - pái de 感应卡 gǎnyìngkǎ 成为 chéngwéi 一个 yígè 系统 xìtǒng

    - Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 敷设 fūshè xīn de 供水系统 gōngshuǐxìtǒng

    - Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 装好 zhuānghǎo le 供水系统 gōngshuǐxìtǒng

    - Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.

  • volume volume

    - 随时 suíshí yǒu 热水 rèshuǐ 供应 gōngyìng ma

    - Nước nóng có sẵn bất cứ khi nào cần không?

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao