Đọc nhanh: 热供应系统 (nhiệt cung ứng hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống cấp nhiệt.
热供应系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống cấp nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热供应系统
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
- 随时 有 热水 供应 吗 ?
- Nước nóng có sẵn bất cứ khi nào cần không?
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
应›
热›
系›
统›