煤渣坑 méizhā kēng
volume volume

Từ hán việt: 【môi tra khanh】

Đọc nhanh: 煤渣坑 (môi tra khanh). Ý nghĩa là: Hố xỉ than.

Ý Nghĩa của "煤渣坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤渣坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hố xỉ than

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤渣坑

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 烧煤 shāoméi

    - Họ đang đốt than.

  • volume volume

    - zhe 两块 liǎngkuài méi

    - Cậu ấy cầm 2 cục than.

  • volume volume

    - 他团 tātuán le 一些 yīxiē 煤球 méiqiú

    - Anh ấy nặn được một vài cục than.

  • volume volume

    - qiàn le 一个 yígè kēng

    - Anh ấy đã đào một cái hố.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 做些 zuòxiē 坑人 kēngrén de shì

    - Anh ấy luôn làm những chuyện hãm hại người.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhā nán

    - Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.

  • volume volume

    - zǒng 觉得 juéde 自己 zìjǐ shì 学渣 xuézhā

    - Anh ấy luôn cảm thấy bản thân là học sinh kém.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao