Đọc nhanh: 煤灰 (môi hôi). Ý nghĩa là: Muội than. Ví dụ : - 粉煤灰层沉井施工技术 Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
煤灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muội than
煤灰是煤炭燃烧后形成的一种灰白色粉末,可用作肥料。
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤灰
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
煤›