Đọc nhanh: 焦黑 (tiêu hắc). Ý nghĩa là: cháy đen; cháy sém; cháy khét; rám rám; đen như cột nhà cháy.
焦黑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháy đen; cháy sém; cháy khét; rám rám; đen như cột nhà cháy
物体燃烧后呈现的黑色; 因烧烤或受化学物质侵蚀而呈现黑色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦黑
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焦›
黑›