焉耆 yānqí
volume volume

Từ hán việt: 【yên kì】

Đọc nhanh: 焉耆 (yên kì). Ý nghĩa là: Quận Yanqi ở Tân Cương.

Ý Nghĩa của "焉耆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焉耆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Yanqi ở Tân Cương

Yanqi county in Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焉耆

  • volume volume

    - 焉知 yānzhī 其中 qízhōng 奥秘 àomì

    - Làm sao biết được bí mật trong đó?

  • volume volume

    - 耆年 qínián

    - tuổi già.

  • volume volume

    - 必知 bìzhī zhī yān 能行 néngxíng zhī

    - Phải biết được rồi mới có thể hành động.

  • volume volume

    - yān 解个 jiěgè zhōng 缘由 yuányóu

    - Làm sao hiểu được nguyên do trong đó?

  • volume volume

    - 焉能 yānnéng 不去 bùqù

    - Làm sao có thể không đi?

  • volume volume

    - 知错 zhīcuò 能改 nénggǎi shàn yān

    - Biết sai có thể sửa, tốt đấy.

  • volume volume

    - 耆老 qílǎo

    - bô lão.

  • volume volume

    - yān zāi 为何 wèihé 如此 rúcǐ

    - Tại sao vậy, tại sao như thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Yān , Yí
    • Âm hán việt: Diên , Yên
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MYLF (一卜中火)
    • Bảng mã:U+7109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Shì , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPA (十心日)
    • Bảng mã:U+8006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình