Đọc nhanh: 爪哇八哥 (trảo oa bát ca). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Javan myna (Acridotheres javanicus).
爪哇八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Javan myna (Acridotheres javanicus)
(bird species of China) Javan myna (Acridotheres javanicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇八哥
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哇›
哥›
爪›