Đọc nhanh: 焉耆县 (yên kì huyện). Ý nghĩa là: Yenji Xuyzu aptonom nahiyisi hay quận tự trị Yanqi Hui ở tỉnh tự trị Bayingolin Mông Cổ, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Yenji Xuyzu aptonom nahiyisi hay quận tự trị Yanqi Hui ở tỉnh tự trị Bayingolin Mông Cổ, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Yenji Xuyzu aptonom nahiyisi or Yanqi Hui autonomous county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焉耆县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
焉›
耆›