Đọc nhanh: 烹饪设施 (phanh nhẫm thiết thi). Ý nghĩa là: đồ dùng nấu nướng.
烹饪设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ dùng nấu nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪设施
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 大楼 的 设施 非常 齐全
- Các cơ sở vật chất của cao ốc rất đầy đủ.
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
- 她 的 烹饪 手艺 很 好
- Tay nghề nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
烹›
设›
饪›