常备药 chángbèi yào
volume volume

Từ hán việt: 【thường bị dược】

Đọc nhanh: 常备药 (thường bị dược). Ý nghĩa là: thuốc thường dùng trong nhà. Ví dụ : - 常备药品。 thuốc chuẩn bị sẵn

Ý Nghĩa của "常备药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常备药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc thường dùng trong nhà

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常备 chángbèi 药品 yàopǐn

    - thuốc chuẩn bị sẵn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常备药

  • volume volume

    - 常备 chángbèi 药品 yàopǐn

    - thuốc chuẩn bị sẵn

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 常备 chángbèi zhe 冰水 bīngshuǐ

    - Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 储备 chǔbèi le 足够 zúgòu de 药品 yàopǐn

    - Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.

  • volume volume

    - tài 健忘 jiànwàng 常常 chángcháng 忘记 wàngjì 吃药 chīyào

    - Anh ấy quá hay quên, thường quên uống thuốc.

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 宾馆 bīnguǎn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang thiết bị của khách sạn rất tiên tiến.

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 非常 fēicháng 难得 nánde de 药草 yàocǎo

    - linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 房间 fángjiān dōu 装备 zhuāngbèi yǒu 电炉 diànlú 保持 bǎochí 室内 shìnèi cuō shì 15 20 de 常温 chángwēn

    - Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao