Đọc nhanh: 烹饪用蔬菜汁 (phanh nhẫm dụng sơ thái trấp). Ý nghĩa là: Nước rau ép dùng để nấu nướng.
烹饪用蔬菜汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước rau ép dùng để nấu nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用蔬菜汁
- 他 用 盘子 盛菜
- Anh ấy dùng đĩa để đựng rau.
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 多 吃 蔬菜 对 健康 很 有用
- Ăn nhiều rau rất có lợi cho sức khỏe.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
烹›
用›
菜›
蔬›
饪›