Đọc nhanh: 烹饪用卵磷脂 (phanh nhẫm dụng noãn lân chi). Ý nghĩa là: Lexithin cho mục đích nấu ăn.
烹饪用卵磷脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lexithin cho mục đích nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用卵磷脂
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
- 她 学会 了 烹饪 技巧
- Cô đã học được kỹ năng nấu ăn.
- 她 的 烹饪 手艺 很 好
- Tay nghề nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
- 烹饪
- nấu nướng.
- 她 的 特长 是 烹饪
- Sở trường của cô ấy là nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
烹›
用›
磷›
脂›
饪›