Đọc nhanh: 热锅上的蚂蚁 (nhiệt oa thượng đích mã nghĩ). Ý nghĩa là: (như) một con mèo trên mái nhà thiếc nóng, kích động, lo lắng. Ví dụ : - 他心急如焚,好像热锅上的蚂蚁,在屋子里团团转 Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
热锅上的蚂蚁 khi là Từ điển (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (như) một con mèo trên mái nhà thiếc nóng
(like) a cat on a hot tin roof
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
✪ 2. kích động
agitated
✪ 3. lo lắng
anxious
✪ 4. kiến trên chảo nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热锅上的蚂蚁
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 会场 上 洋溢着 热烈 的 气氛
- Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
热›
的›
蚁›
蚂›
锅›