Đọc nhanh: 骰子上的点 (đầu tử thượng đích điểm). Ý nghĩa là: Các điểm chấm trên con súc sắc.
骰子上的点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các điểm chấm trên con súc sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骰子上的点
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 他们 的 约会 定 在 晚上 七点
- Cuộc hẹn của họ được đặt vào lúc bảy giờ tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
子›
点›
的›
骰›