Đọc nhanh: 爱尔兰共和国 (ái nhĩ lan cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Ireland.
爱尔兰共和国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Ireland
Republic of Ireland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱尔兰共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
共›
和›
国›
尔›
爱›