Đọc nhanh: 热释光 (nhiệt thích quang). Ý nghĩa là: sự phát quang nhiệt.
热释光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phát quang nhiệt
thermoluminescence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热释光
- 炽热 的 阳光
- ánh nắng mặt trời nóng rực.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 炙热 的 阳光
- Ánh nắng mặt trời như thiêu như đốt.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 灯光 很 是 灼热
- Ánh sáng rất sáng chói.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
热›
释›