Đọc nhanh: 焖烧锅 (muộn thiếu oa). Ý nghĩa là: nồi cơm điện, để hầm, bình chân không.
焖烧锅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nồi cơm điện
cooker
✪ 2. để hầm
to casserole; to stew
✪ 3. bình chân không
vacuum flask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焖烧锅
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
焖›
锅›