Đọc nhanh: 柴油机热线火花塞 (sài du cơ nhiệt tuyến hoả hoa tắc). Ý nghĩa là: Bugi đốt nóng cho động cơ diesel; Bugi khởi động cho động cơ diesel.
柴油机热线火花塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bugi đốt nóng cho động cơ diesel; Bugi khởi động cho động cơ diesel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油机热线火花塞
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 他 买 了 一捆 柴火
- Anh ấy mua một bó củi.
- 他 心里 的 爱之火 油然 升起
- Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
机›
柴›
油›
火›
热›
线›
花›