热线电话 rèxiàn diànhuà
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt tuyến điện thoại】

Đọc nhanh: 热线电话 (nhiệt tuyến điện thoại). Ý nghĩa là: Đường dây nóng (tiếng Anh: the hot line telephone)..

Ý Nghĩa của "热线电话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热线电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đường dây nóng (tiếng Anh: the hot line telephone).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热线电话

  • volume volume

    - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • volume volume

    - 直线 zhíxiàn 电话 diànhuà

    - điện thoại trực tiếp.

  • volume volume

    - 球援 qiúyuán 电话 diànhuà 随时 suíshí 在线 zàixiàn

    - Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.

  • volume volume

    - 电话线 diànhuàxiàn 经常出现 jīngchángchūxiàn 故障 gùzhàng

    - Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.

  • volume volume

    - de 电话 diànhuà 刚才 gāngcái 怎么 zěnme 一直 yìzhí 占线 zhànxiàn

    - Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?

  • volume volume

    - hěn 热心 rèxīn wèi 打电话 dǎdiànhuà jiào le 计程车 jìchéngchē

    - Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电话 diànhuà de 电线 diànxiàn duàn le

    - Dây điện thoại này bị đứt rồi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme de 电话 diànhuà 总是 zǒngshì zhàn zhe 线 xiàn

    - Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao