Đọc nhanh: 热气流调节器 (nhiệt khí lưu điệu tiết khí). Ý nghĩa là: Bộ giảm nhiệt.
热气流调节器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ giảm nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热气流调节器
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 今天 的 天气 很 热
- Hôm nay trời rất nóng.
- 就 在 这些 季节 里 , 热气 团 与 冷气团 的 温差 最大
- Trong những mùa trong này, sự chênh lệch nhiệt độ giữa khối không nóng và khối không lạnh là lớn nhất.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 我常 调节 气血 增强体质
- Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.
- 节日 市场 的 人气 非常 热烈
- Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
气›
流›
热›
节›
调›