Đọc nhanh: 电油炸锅 (điện du tạc oa). Ý nghĩa là: Chảo rán sâu lòng; dùng điện; Chảo rán dùng điện.
电油炸锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chảo rán sâu lòng; dùng điện; Chảo rán dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电油炸锅
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
炸›
电›
锅›