Đọc nhanh: 热比亚 (nhiệt bí á). Ý nghĩa là: Rabiye hoặc Rebiya (tên), Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới.
✪ 1. Rabiye hoặc Rebiya (tên)
Rabiye or Rebiya (name)
✪ 2. Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới
Rebiya Kadeer or Rabiye Qadir (1947-), Uighur businesswoman and activist, imprisoned 1999-2005, then president of the World Uighur Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热比亚
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
热›