Đọc nhanh: 热比娅 (nhiệt bí á). Ý nghĩa là: Rabiye hoặc Rebiya (tên), Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới.
热比娅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rabiye hoặc Rebiya (tên)
Rabiye or Rebiya (name)
✪ 2. Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới
Rebiya Kadeer or Rabiye Qadir (1947-), Uighur businesswoman and activist, imprisoned 1999-2005, then president of the World Uighur Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热比娅
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 这里 的 气候 较 比热
- khí hậu nơi này khá nóng.
- 今天 比 昨天 还 热
- Hôm nay còn nóng hơn hôm qua.
- 我 对 自己 的 专业 无比 热爱
- Tôi vô cùng đam mê với nghề của mình.
- 这里 初春 的 时节 比 要 晚 半个 月 左右 温暾 暾 的 凉爽 不 很 燥热
- Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娅›
比›
热›