Đọc nhanh: 热那亚 (nhiệt na á). Ý nghĩa là: Genoa. Ví dụ : - 称发现了卡夫瑞从泽西岛到热那亚 Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
✪ 1. Genoa
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热那亚
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
热›
那›