Đọc nhanh: 热带地区 (nhiệt đới địa khu). Ý nghĩa là: Vùng nhiệt đới.
热带地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng nhiệt đới
the tropics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带地区
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
带›
热›