Đọc nhanh: 爱人如己 (ái nhân như kỉ). Ý nghĩa là: yêu người khác như chính mình.
爱人如己 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu người khác như chính mình
love others as self
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱人如己
- 再 爱 别人 的 同时 , 要 爱 自己
- Yêu người khác đồng thời phải yêu chính mình.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
如›
己›
爱›