Đọc nhanh: 热带低气压 (nhiệt đới đê khí áp). Ý nghĩa là: áp thấp nhiệt đới.
热带低气压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp thấp nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带低气压
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 气 压低 , 憋 得 人 透不过气 来
- khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 今天 的 天气 很 闷热
- Thời tiết hôm nay rất oi bức.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
- 今天 的 天气 很 热
- Hôm nay trời rất nóng.
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
压›
带›
气›
热›