Đọc nhanh: 潮顶 (triều đỉnh). Ý nghĩa là: đỉnh triều.
潮顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮顶
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
顶›