Đọc nhanh: 潮底 (triều để). Ý nghĩa là: chân triều.
潮底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮底
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
潮›