Đọc nhanh: 热岛效应 (nhiệt đảo hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
热岛效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng đảo nhiệt đô thị
urban heat island effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热岛效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 我们 应该 效法 那些 优秀 的 人
- Chúng ta nên noi theo những người xuất sắc đó.
- 我们 应该 热爱生活
- Chúng ta nên yêu cuộc sống.
- 今天 好 热 , 出去玩 的 人 应该 很少 吧
- Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
应›
效›
热›