Đọc nhanh: 防潮 (phòng triều). Ý nghĩa là: phòng ẩm; chống ẩm, chắn thuỷ triều; đề phòng thuỷ triều. Ví dụ : - 防潮纸 giấy chống ẩm. - 储存粮食要注意防潮 dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.. - 防潮闸门 cửa cống chắn thuỷ triều
防潮 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng ẩm; chống ẩm
防止潮湿
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
✪ 2. chắn thuỷ triều; đề phòng thuỷ triều
防备潮水
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防潮
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
防›