Đọc nhanh: 热型机 (nhiệt hình cơ). Ý nghĩa là: Máy định hình nóng.
热型机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy định hình nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热型机
- 这是 一挺 新型 机枪
- Đây là một khẩu súng máy mới.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
机›
热›