热和 rè huo
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt hoà】

Đọc nhanh: 热和 (nhiệt hoà). Ý nghĩa là: nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng), thân mật; thân thiết; ấm áp. Ví dụ : - 锅里的粥还挺热和。 cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.. - 同志们一见面就这么热和。 các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy

Ý Nghĩa của "热和" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热和 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng)

热 (多表示满意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu hái tǐng

    - cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.

✪ 2. thân mật; thân thiết; ấm áp

亲热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 同志 tóngzhì men 见面 jiànmiàn jiù 这么 zhème

    - các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热和

  • volume volume

    - 热狗 règǒu 薯条 shǔtiáo

    - Xúc xích và khoai tây chiên!

  • volume volume

    - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu hái tǐng

    - cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 女儿 nǚér 伙伴 huǒbàn 热情 rèqíng 无私 wúsī 老公 lǎogōng 别提 biétí duō 高兴 gāoxīng le

    - đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 生气 shēngqì 热情 rèqíng

    - Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 玛丽和 mǎlìhé 热切 rèqiè 盼望 pànwàng 晚会 wǎnhuì de 举行 jǔxíng

    - Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.

  • volume volume

    - 热爱生活 rèàishēnghuó 总是 zǒngshì 充满活力 chōngmǎnhuólì 乐观 lèguān

    - Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì men 见面 jiànmiàn jiù 这么 zhème

    - các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao