Đọc nhanh: 热奶茶 (nhiệt nãi trà). Ý nghĩa là: trà sữa ấm.
热奶茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà sữa ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热奶茶
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 喝一杯 滚热 的 茶
- uống tách trà nóng hổi.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 奶奶 喜欢 在 茶馆 里 听 唱儿
- Bà thích nghe hát tại quán trà.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
热›
茶›